Nghĩa là gì:
muscles
muscle /'mʌsl/- danh từ
- (nghĩa bóng) sức lực
- a man of muscle: một người có sức lực, một người vạm vỡ
- nội động từ
- to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập
beer muscles Thành ngữ, tục ngữ
flex one's muscles
flex one's muscles
Show off one's strength or power, as in The boys love flexing their muscles, or The new department head has decided to flex her muscles. [Early 1900s] cơ bia
Một khái niệm thổi phồng về sức mạnh, cái tui hoặc sự dũng cảm của một người do uống quá nhiều rượu (không nhất thiết là bia). Khi uống rượu, Jeff luôn nổi cơ và muốn đánh nhau với tất cả gã trong quán. Tôi có xu hướng tăng cơ bia khi uống quá nhiều, và tui thấy mình đang thử một vài chiến tích thể chất mới để khoe với bạn bè .. Xem thêm: bia, cơ. Xem thêm:
An beer muscles idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beer muscles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beer muscles