belemnite battlefield Thành ngữ, tục ngữ
chiến trường belemnite
Trong cổ sinh vật học, một khu vực có nồng độ cao các loài cá belemnitida vừa hóa thạch) một loài động vật chân đầu vừa tuyệt cú chủng còn tại trong thời (gian) đại Trung sinh. Tôi vừa may mắn trong năm đầu tiên với tư cách là một nhà cổ sinh vật học chuyên nghề khi tình cờ gặp một chiến trường belemnite khổng lồ, chưa được khám phá .. Xem thêm:
An belemnite battlefield idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with belemnite battlefield, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ belemnite battlefield