below the breadline Thành ngữ, tục ngữ
bên dưới đường viền
Nói về một người cùng kiệt khổ. "Đường bánh mì" là dòng người đang chờ phân phát thực phẩm từ một tổ chức từ thiện. Vâng, tui vẫn đang tìm việc, nhưng ít nhất tui không ở dưới đường biên .. Xem thêm: dưới đây, breadline dưới breadline
Cực kỳ kém .. Xem thêm: dưới đây, breadline. Xem thêm:
An below the breadline idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with below the breadline, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ below the breadline