Nghĩa là gì:
overlord
overlord /'ouvəlɔ:d/
benevolent overlord Thành ngữ, tục ngữ
lãnh chúa nhân từ
Một người, nhóm hoặc chính phủ được mô tả là hào phóng với những người mà họ có quyền lực và quyền kiểm soát. Được sử dụng một cách mỉa mai hoặc châm biếm. Ông chủ của chúng tôi, vị lãnh chúa nhân từ, vừa cho chúng tui nghỉ chuyện vào Ngày Giáng sinh, mặc dù chúng tui vẫn phải đến trong những ngày còn lại của tuần! Hôm nay, chúng tui biết rằng quyền bầu cử của chúng tui đã bị thu hồi trừ khi chúng tui thể hiện sự ủng hộ của công chúng đối với các vị lãnh chúa nhân từ của chúng tui .. Xem thêm: nhân từ. Xem thêm:
An benevolent overlord idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with benevolent overlord, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ benevolent overlord