Nghĩa là gì:
female female /'fi:meil/- tính từ
- cái, mái
- a female dog: con chó cái
- (thuộc) đàn bà con gái, nữ
- female candidate: thí sinh nữ
- female weakness: sự mến yêu của đàn bà
- yếu, nhạt, mờ
- female sapphire: xafia mờ
- (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra
- danh từ
- (động vật học) con cái, con mái
- (thực vật học) gốc cái; cây cái
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ
- (thông tục) con mụ, con mẹ
beta male Thành ngữ, tục ngữ
nam beta
1. Trong hệ thống phân cấp xã hội của một nhóm động vật, con đực chiếm vị trí thứ yếu sau "con đực alpha" thống trị. Nghiên cứu mới nổi về các nhóm động vật cho thấy những con đực beta có thể có nhiều vai trò phức tạp hơn người ta nghĩ trước đây. Nói rộng lớn ra, một người đàn ông cảm giác thoải mái khi tham gia (nhà) vào các hành vi bất theo khuôn mẫu của nam giới và có các đặc điểm tính cách trái ngược với "nam alpha" thống trị và afraid hăng theo khuôn mẫu. Trong cách sử dụng này, thuật ngữ được sử dụng tích cực hoặc trìu mến. Tôi thực sự thích rằng David rất lạnh. Anh ấy là một nam beta thực sự, và tui rất thích. Một thuật ngữ chế nhạo để chỉ một người đàn ông bị coi là thụ động hoặc yếu đuối (trái ngược với "alpha male"). Không thể tin được Mike lại để bạn gái bảo anh ta phải làm gì — một beta nam .. Xem thêm: nam. Xem thêm:
An beta male idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beta male, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beta male