beyond caring Thành ngữ, tục ngữ
ngoài sự quan tâm
Không thể hoặc bất muốn dành nhiều thời (gian) gian và sự chú ý hơn cho một người hoặc một vấn đề cụ thể. Cho anh ấy bất cứ thứ gì anh ấy muốn trong vụ giải quyết ly hôn — tui không còn quan tâm nữa. Bây giờ tui là học sinh cuối cấp, vì vậy tui không quan tâm đến những gì các cô gái backbiting ở trường nói .. Xem thêm: xa hơn, quan tâm. Xem thêm:
An beyond caring idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beyond caring, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beyond caring