Nghĩa là gì: 
impossibility  impossibility /im,pɔsə'biliti/
 impossibility /im,pɔsə'biliti/-  danh từ-  việc không thể làm được- don't expect him to do impossibilities: đừng trông chờ anh ta làm những việc không thể làm được
 
 -  điều không thể có, điều không thể xảy ra
 
 
 
	
		
		
		
		
	
beyond the realm(s) of possibility Thành ngữ, tục ngữ
	 vượt ra ngoài (các) lĩnh vực có thể xảy ra 
 Không thể. Với điểm kiểm tra thấp của mình, tui nghĩ rằng chuyện đạt điểm A trong lớp này là điều ngoài tiềm năng .. Xem thêm: vượt ra ngoài, của, tiềm năng  vượt ra ngoài / trong lĩnh vực tiềm thi 
 bất thể / có thể: A kết quả thành công bất nằm ngoài lĩnh vực của tiềm năng .. Xem thêm: vượt ra ngoài, của, tiềm năng, cảnh giới, bên trong. Xem thêm:
	
	
	
   
  
  
  			
			An beyond the realm(s) of possibility idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beyond the realm(s) of possibility, allowing users to choose the best word for their specific context. 
			 Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,  Thành ngữ, tục ngữ beyond the realm(s) of possibility