bhang ganjah Thành ngữ, tục ngữ
bhang ganjah
Tên gọi khác của cần sa. Hmm, có vẻ như một số người ở đây đang say sưa với bhang ganjah.. Xem thêm: bhangbhang ganjah
(bæŋ ˈgændʒə và bɑŋ ˈgɑndʒə) n. cần sa; nhựa cần sa. (Ma túy.) Chính bhang ganjah vừa tạo ra sức hút cho thứ này. . Xem thêm: bhang. Xem thêm:
An bhang ganjah idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bhang ganjah, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bhang ganjah