bid adieu to (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over.tạm biệt (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để nói lời tạm biệt với ai đó hoặc một cái gì đó. "Adieu" là một lời khen ngợi của Pháp có nghĩa đen là "đến với Chúa". Bởi vì tui phải bắt một chuyến tàu, thật bất may, tui phải chào tạm biệt họ khá sớm vào buổi tối. Thật khó để nói lời chia tay với trường lớn học, nhưng trong thâm tâm tui biết rằng vừa đến lúc phải bước tiếp.2. Để chia tay với một cái gì đó, chẳng hạn như một tài sản. Đã đến lúc bạn phải chào tạm biệt những chiếc áo thun cũ nát này.. Xem thêm: chào, chàotrả giá từ biệt cho ai đó hoặc cái gì đó
Lời nói sáo rỗng để nói lời tạm biệt với ai đó hoặc cái gì đó. (Từ conge trong tiếng Pháp có nghĩa là tạm biệt và bất nên nhầm lẫn với ado.) Giờ vừa đến lúc chào tạm biệt tất cả các bạn đang tụ tập tại đây. Anh lặng lẽ chào tạm biệt chiếc mũ yêu thích của mình khi gió cuốn nó xuống phố.. Xem thêm: tạm biệt, trả giá. Xem thêm:
An bid adieu to (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bid adieu to (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bid adieu to (someone or something)