Nghĩa là gì:
burly
burly /'bə:li/
big and burly Thành ngữ, tục ngữ
to lớn và vạm vỡ
Kích thước và tầm vóc to lớn, mạnh mẽ và hùng vĩ. Tôi biết rằng Mike trông to lớn và vạm vỡ, nhưng anh ấy là một trong những người dịu dàng nhất mà tui từng gặp.. Xem thêm: và, to lớn, vạm vỡ. Xem thêm:
An big and burly idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with big and burly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ big and burly