big bickies Thành ngữ, tục ngữ
tiếng lóng big bickies
Rất nhiều tiền. "Bickies" là viết tắt của "bánh quy". Chủ yếu được nghe ở Úc. Là một nữ diễn viên hàng đầu của Hollywood, tui chắc rằng ngày nay cô ấy kiếm được nhiều tiền.. Xem thêm: bigbig bickies
một khoản trước lớn Bickies bất chính thức của Úc là từ viết tắt của bánh quy . 1981 Thời báo Canberra Tiền xuất hiện là một yêu cầu khác mà chúng tui nghĩ sẽ thành công…Chỉ cần xuất hiện là đáng giá. . Xem thêm: lớn. Xem thêm:
An big bickies idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with big bickies, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ big bickies