Nghĩa là gì:
big brother big brother- danh từ
- kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế
big brother Thành ngữ, tục ngữ
brother
1. man of the same group; friend. In the Bible you will read "brethern", which is used in the same meaning
2. African-American male
one's brother's keeper
Idiom(s): be one's brother's keeper
Theme: RESPONSIBILITY
to be responsible for someone else.
• I can't force these kids to go to school and get an education so they can get jobs. I am not my brother's keeper.
• You can't expect me to be my brother's keeper. Each of us should be responsible!
anh cả
1. Anh trai của một người. Anh trai của tui nói rằng anh ấy sẽ giúp chúng tui di chuyển đi văng. Andrew là anh trai của Julie. Một tham chiếu viết tắt về chế độ áp bức vừa được phổ biến trong cuốn tiểu thuyết loạn luân của George Orwell, Mười chín tám mươi tư. Trong cách sử dụng này, cụm từ thường được viết hoa. Bạn phải cẩn thận với những gì bạn viết trong email những ngày này. Big Brother đang theo dõi bạn, sau tất cả .. Xem thêm: big, brother Big Brother
nhà nước được coi là một thế lực nham hiểm giám sát cuộc sống của công dân. Big brother xuất phát từ khẩu hiệu Big Brother is watching you trong tiểu thuyết của George Orwell năm 1984 .. Xem thêm: big, brother ˌBig ˈBrother (is watching you)
a leader, a being in the uy quyền hoặc một chính phủ cố gắng để kiểm soát tất cả khía cạnh của cuộc sống của tất cả người: Chúng ta đang sống trong một xã hội mà tất cả các loại thông tin về cá nhân có thể được lưu trữ trên máy tính. Big Brother, nếu bất thực sự theo dõi bạn, có thể nhanh chóng kiểm tra bạn nếu anh ta muốn. Khẩu hiệu ‘Big Brother is watching you’ nhắc nhở tất cả người rằng anh ấy biết tất cả những gì họ làm .. Xem thêm: big, brother big brother
1. N. một hiện thân của nhà nước độc tài. (Từ George Orwell’s 1984.) Big Brother vừa thay đổi luật thuế một lần nữa.
2. N. một người nhân cách hóa nhà nước độc tài: cảnh sát, phụ huynh, giáo viên. Đại ca nói ngày mai tờ giấy đó sẽ đến hạn, nếu không. . Xem thêm: big, anh. Xem thêm:
An big brother idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with big brother, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ big brother