bless you Thành ngữ, tục ngữ
Bless your pointy little head
This expression is used as to patronise someone, especially when they don't realise that they're not very clever.('Bless your pointes little head' is also used.) (Chúa) phù hộ cho bạn
1. Một cụm từ chúc sức khỏe người vừa bị hắt hơi. Chúa phù hộ bạn! Bạn có cần khăn giấy không? Chúc phúc cho bạn! Đó là một cái hắt hơi lớn! 2. Một cụm từ cầu chúc phước lành của Chúa cho ai đó. Chúng tui sẽ bất bao giờ quên sự giúp đỡ của bạn. Chúa phù hộ cho bạn. Một biểu hiện của sự đánh giá cao của một người đối với người khác. Trong cách sử dụng này, "God" thường bất được sử dụng. A: "Đây, tui cũng lấy cà phê cho bạn." B: "Ôi, chúc phúc cho bạn! Hôm nay tui mệt quá.". Xem thêm: Bless ˈbless you
1 (nói) nói với ai đó sau khi họ hắt hơi (= phát ra tiếng ồn lớn qua mũi)
2 (kiểu cổ) dùng để bày tỏ lời cảm ơn hoặc tình cảm: Chúc phúc cho bạn, người thân yêu của tôi. It’s best affectionate of you to advice .. Xem thêm: Bless Bless you
Dùng để chúc sức khỏe một người vừa bị hắt xì hơi .. Xem thêm: Bless. Xem thêm:
An bless you idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bless you, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bless you