blot your copybook Thành ngữ, tục ngữ
Cuốn sách sao chép của blemish (của một người)
Để làm hoen ố, tổn hại hoặc hủy hoại danh tiếng của một người bằng cách cư xử tồi tệ hoặc phạm một số sai lầm hoặc vi phạm xã hội. Đề cập đến cuốn sách sao chép của một đứa trẻ, vết thấm (nhuộm bằng mực) trong đó làm hỏng công chuyện của một người. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Ủy viên hội cùng địa phương vừa xóa sổ bản sao của mình khi được làm sáng tỏ rằng anh ta vừa nhận hối lộ để cho phép các dự án phát triển bất được kiểm soát được tiến hành. Tôi thực sự vừa làm bẩn cuốn sách chép của mình khi tui làm đổ đồ uống của mình vào vị quan đến viếng vào đêm qua .. Xem thêm: blot, book, archetype blemish your copybook
BRITISHNếu bạn làm mất cuốn sách của mình, bạn sẽ làm tổn hại danh tiếng của mình bằng cách làm điều gì đó Sai lầm. Mối quan hệ của họ vừa rất trả hảo. Đó là cho đến khi anh ta xóa cuốn sách của mình với Susan. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng có một vết mờ trên cuốn sách của bạn. Trên thực tế, chỉ khoảng duy nhất trên cuốn sách của anh ấy cho đến nay là một quả phạt đền trong trận gặp Arsenal 10 ngày trước. Lưu ý: Trước đây, học sinh có `` sách chép tay ''. Đây là những cuốn sách ví dụ về chữ viết tay, có khoảng trống để bọn trẻ sao chép nó. . Xem thêm: blot, copybook blemish your copybook
làm hoen ố danh tiếng tốt của bạn. British A copybook là một cuốn sách bài tập với các ví dụ về chữ viết tay để trẻ em có thể chép tay khi chúng tự luyện viết. Kỷ lục: Anh ta vừa trả lại số trước mà anh ta vừa ăn cắp, nhưng anh ta vừa xóa sổ sách của mình và bất thể hy vọng được thăng chức. Sách là một cuốn sách bài tập có in các ví dụ về các bài văn hay cho trẻ em chép. Nếu bạn làm mờ nó, bạn vừa vô tình làm hỏng nó do làm dấu vết bằng mực trên nó .. Xem thêm: blot, copybook. Xem thêm:
An blot your copybook idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blot your copybook, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blot your copybook