blow Z's Thành ngữ, tục ngữ
catch some z's
sleep, get some rest, crash Do you mind if I catch some z's on your couch? I'm sleepy.
catch some Z's|catch|z
v. phr., slang, informal To take a nap, to go to sleep. (Because of the "z" sound resembling snoring.) I want to hit the sack and catch some Z's. thổi tiếng lóng của Z
Để ngủ. Trong các hình minh họa như truyện tranh, ba (hoặc nhiều hơn) chữ Z thường được sử dụng để biểu thị giấc ngủ hoặc ngáy. Tôi hy vọng sẽ thổi bay một số Z trong thời (gian) gian nghỉ dài trước chuyến bay tiếp theo của chúng tôi. Đó là một tuần khó khăn đối với Jeff — anh ấy nên phải thổi một số Z .. Xem thêm: draft draft Z
(... ziz) tv. ngủ. Tôi phải thổi Zs một lúc; sau đó chúng ta sẽ nói. . Xem thêm: đòn, zs. Xem thêm:
An blow Z's idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow Z's, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow Z's