Nghĩa là gì:
beets
beet /bi:t/- danh từ
- (thực vật học) cây củ cải đường
blow beets Thành ngữ, tục ngữ
thổi củ cải
tiếng lóng Để nôn. Tôi cảm giác như mình sắp thổi củ cải vì say sóng trên chiếc thuyền đó .. Xem thêm: củ cải, thổi thổi củ cải
tv. để làm trống dạ dày của một người; để nôn. Cái gì trong món hầm đó? Tôi cảm giác như mình phải thổi củ cải. . Xem thêm: củ cải, đòn thế. Xem thêm:
An blow beets idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow beets, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow beets