blow one’s groceries Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng của thổi cửa hàng tạp hóa của một người
Để nôn. Tôi cảm giác như mình sắp thổi bay hàng tạp hóa của mình vì say sóng trên chiếc thuyền đó .. Xem thêm: blow, account draft one’s advantage
tv. để làm trống dạ dày của một người; để nôn. Cô ấy thổi bay hàng tạp hóa của mình khắp ghế trước. . Xem thêm: thổi, tạp hóa. Xem thêm:
An blow one’s groceries idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow one’s groceries, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow one’s groceries