blow the cobwebs away Thành ngữ, tục ngữ
Blow the cobwebs away
If you blow the cobwebs away, you make sweeping changes to something to bring fresh views and ideas in. thổi bay mạng nhện
Để tiếp thêm sinh lực hoặc tiếp thêm sinh lực cho bản thân. ("Mạng nhện" là mạng nhện thường được tìm thấy ở những bất gian bỏ hoang.) Lần cuối cùng bạn rời khỏi nhà là khi nào? Nào, ra ngoài đi dạo và thổi bay mạng nhện! Một buổi sáng sớm chạy bộ bao giờ cũng thổi bay mạng nhện trước khi bắt đầu công chuyện .. Xem thêm: đi xa, thổi bay, mạng nhện. Xem thêm:
An blow the cobwebs away idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow the cobwebs away, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow the cobwebs away