blue sky research Thành ngữ, tục ngữ
nghiên cứu bầu trời xanh
Nghiên cứu được thực hiện mà bất có mục đích hoặc ứng công cụ thể. Hiện tại chúng tui không có thời (gian) gian để nghiên cứu bầu trời xanh — chúng tui cần tập trung vào chuyện hoàn thiện và phát hành ứng dụng này .. Xem thêm: nghiên cứu nghiên cứu bầu trời xanh
nghiên cứu bất hướng đến bất kỳ hoặc mục tiêu thương mại xác định. 1997 New Scientist Bell Labs và IBM nổi tiếng với những nghiên cứu về bầu trời xanh. Họ có những người được trả trước chỉ để ngồi và suy nghĩ — bất phải về sản phẩm. . Xem thêm: nghiên cứu. Xem thêm:
An blue sky research idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blue sky research, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blue sky research