bon viveur Thành ngữ, tục ngữ
bon viveur
Một người sành ăn và rượu. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Janine là một người hoạt bát đến mức cô ấy sẽ bất bao giờ mơ được phục vụ những vị khách của mình rượu đóng hộp trong bữa tiệc của mình .. Xem thêm: bon. Xem thêm:
An bon viveur idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bon viveur, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bon viveur