bone shaking Thành ngữ, tục ngữ
rung chuyển xương
Rung mạnh, bất vững hoặc giật mạnh. Âm nhạc của ban nhạc rất rung động. Những con đường mòn xương xẩu của vùng nông thôn này bất hơn gì những con đường đất đá chênh vênh. Tôi gần như bất thể ngủ được trên chuyến xe buýt lắc xương đó, nó kêu và lắc kinh khủng .. Xem thêm: xương, rung. Xem thêm:
An bone shaking idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bone shaking, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bone shaking