boogie down to (some place) Thành ngữ, tục ngữ
ankle xuống (một số nơi)
Để đi hoặc nhanh chóng đến một đất điểm hoặc sự kiện nào đó. Tôi sẽ xuống cửa hàng sau khi tui xem xong chương trình này .. Xem thêm: boogie, xuống ankle xuống (đến một nơi nào đó)
trong. Để nhanh lên (đến một nơi nào đó); đi đâu đó). Vì vậy, tại sao bạn bất xuống cửa hàng và mua sắm với chồi và quả mọng cho cuối tuần? . Xem thêm: boogie, xuống, ở đâu đó. Xem thêm:
An boogie down to (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with boogie down to (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ boogie down to (some place)