Nghĩa là gì: 
brawn  brawn /brɔ:n/
 brawn /brɔ:n/-  danh từ-  bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt
 
 
 
	
		
		
		
		
	
brain is better than brawn Thành ngữ, tục ngữ
	 trí não tốt hơn cơ bắp 
 Trí thông minh quan trọng hoặc có ích hơn sức mạnh thể chất. Bạn là một đứa trẻ thông minh, và đó là lý do tại sao chúng tui cần bạn trong đội hình — tui nghĩ rằng bộ não tốt hơn là sức mạnh cho trò chơi này. Đừng đánh nhau với thằng nhóc đó, hả? Academician tốt hơn beef — hãy ghi nhớ điều đó .. Xem thêm: better, brain, brawn. Xem thêm:
	
	
	
   
  
  
  			
			An brain is better than brawn idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with brain is better than brawn, allowing users to choose the best word for their specific context. 
			 Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,  Thành ngữ, tục ngữ brain is better than brawn