break a code Thành ngữ, tục ngữ
breach a / the cipher
Để xác định hoặc giải ngựa một ngựa bí mật. Chúng ta bắt buộc phải phá mật (an ninh) mã của đối phương và truy cập vào kế hoạch của chúng. Cô ấy chắc chắn vừa phá ngựa trên điện thoại của tui — ảnh của cô ấy đột nhiên là hình nền mới của tui !. Xem thêm: ngắt, ngựa ngắt ngựa
để tìm ra mã; để giải ngựa một ngựa bí mật. Các nhân viên tình báo cuối cùng vừa phá được mật (an ninh) mã của kẻ thù. Khi họ phá mã, họ vừa có thể giải ngựa các thông điệp .. Xem thêm: phá mã, mã. Xem thêm:
An break a code idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with break a code, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ break a code