Nghĩa là gì:
deadlock deadlock /'dedlɔk/- danh từ
- sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc
- to come to a deadlock: đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát
- ngoại động từ
- làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
break the deadlock Thành ngữ, tục ngữ
phá vỡ sự bế tắc
Để chấm dứt sự bế tắc, bế tắc hoặc bế tắc. Những nỗ lực của Liên Hợp Quốc cuối cùng vừa thành công trong chuyện phá vỡ thế bế tắc giữa các nước tham chiến. Bàn thắng cuối trận của anh ấy cuối cùng vừa phá vỡ thế bế tắc và đưa đội của anh ấy vươn lên dẫn trước .. Xem thêm: break. Xem thêm:
An break the deadlock idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with break the deadlock, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ break the deadlock