bring (someone or something) over to (some place) Thành ngữ, tục ngữ
đưa (ai đó hoặc thứ gì đó) đến (một nơi nào đó)
Để đưa ai đó hoặc thứ gì đó đi từ đất điểm này sang đất điểm khác. Chắc chắn rồi, tui có thể xem Sadie tối nay — chỉ cần đưa cô ấy đến nhà tui sau nhà trẻ. Tôi sẽ mang bộ phim đến bữa tiệc của bạn .. Xem thêm: bring, over accompany addition over ((to) some place)
to accompany a bodies for a appointment to some place. Tại sao bạn bất đưa cô ấy đến chỗ của chúng tui để thăm? Bạn nên đưa người bạn gái của mình đến thăm .. Xem thêm: mang theo, qua đưa ai đó qua một cái gì đó
để đưa ai đó đến thăm và ăn uống hoặc các sự kiện khác. Thỉnh thoảng hãy đưa bạn của bạn đến ăn tối. Tôi muốn một lúc nào đó đưa chồng qua .. Xem thêm: mang, qua. Xem thêm:
An bring (someone or something) over to (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bring (someone or something) over to (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bring (someone or something) over to (some place)