Nghĩa là gì:
senses sense /sens/- danh từ
- giác quan
- the five senses: ngũ quan
- tri giác, cảm giác
- errors of sense: những sự sai lầm của tri giác
- ý thức
- sense of responsibility: ý thức trách nhiệm
- to labour under a sense of wrong: bị giày vò vì biết mình có lỗi
- khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức
- sense of beauty: khả năng thưởng thức cái đẹp
- sự khôn ngoan; sự thông minh
- good (common) sense: lẽ thường; lương tri
- person of sense: người thông minh, người biết lẽ phải
- nghĩa, ý nghĩa
- these sentences do not make sense: những câu này không có ý nghĩa gì cả
- what you say is true in a sense: về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng
- ý nghĩa, tình cảm chung
- to take the sense of a meeting: nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp
- hướng, chiều
- sense of a vector: chiều của vectơ
- to be out of one's senses
- to take leave of one's senses
- to bring someone to his senses
- to frighten somebody out of his senses
- làm cho ai sợ hết hồn hết vía
- bất tỉnh nhân sự
- to talk sense: nói khôn, không nói vớ vẩn
- ngoại động từ
- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu
bring someone to their senses Thành ngữ, tục ngữ
take leave of your senses
act like a fool, not think clearly, off your rocker If you wear your bathing suit to church, people will think you've taken leave of your senses.
out of one's head/mind/senses
acting in a crazy way行为疯狂;特别地
He must have been out of his mind to say something like that.他说出那样的话来,一定是精神错乱了。
The patient was feverish and out of his head and had to be watched.病人发高烧,神志不清,需要守护。
Sam was out of his senses with grief and rage.山姆由于悲痛和愤怒而失去理智。
out of one's senses
acting in a crazy way行为疯狂;特别地
He must have been out of his mind to say something like that.他说出那样的话来,一定是精神错乱了。
The patient was feverish and out of his head and had to be watched.病人发高烧,神志不清,需要守护。
Sam was out of his senses with grief and rage.山姆由于悲痛和愤怒而失去理智。
take leave of one's senses
Idiom(s): take leave of one's senses
Theme: CRAZINESS
to become irrational. (Often verbatim with one's.)
• What are you doing? Have you taken leave of your senses?
• What a terrible situation! It's enough to make one take leave of one's senses.
come to one's senses
Idiom(s): come to one's senses
Theme: ALERTNESS
to wake up; to become conscious; to start thinking clearly.
• John, come to your senses. You're being quite stupid.
• In the morning I don't come to my senses until I have had two cups of coffee.
come to one's senses|come|sense|senses
v. phr. 1. Become conscious again; wake up. The boxer was knocked out and did not come to his senses for several minutes. The doctors gave Tom an anesthetic before his operation; then the doctor took out Tom's appendix before he came to his senses.
Compare: COME TO1. 2. To think clearly; behave as usual or as you should; act sensibly. A boy threw a snowball at me and before I could come to my senses he ran away. Don't act so foolishly. Come to your senses!
Antonym: OUT OF ONE'S HEAD.
take leave of one's senses|leave|senses|take
v. phr. To go mad; become crazy. "Have you taken leave of your senses? "Jake cried, when he saw Andy swallow a live goldfish. mang lại cho (một) giác quan của (một người)
Để khiến một người tiếp tục hành động, suy nghĩ hoặc cảm nhận một cách lý trí hoặc bình thường. Tôi bắt đầu mất phương hướng sau khi thức 36 tiếng liên tục, nhưng một đêm ngon giấc vừa giúp tui tỉnh lại. Tôi vừa rất hào hứng đặt một kỳ nghỉ cho đến khi tài khoản ngân hàng gần cạn kiệt khiến tui tỉnh táo lại .. Xem thêm: mang lại, cảm nhận đưa ai đó đến với họ
Nếu một sự kiện hoặc điều gì đó bạn nói sẽ đưa ai đó đến với họ các giác quan, nó làm cho chúng bắt đầu hợp lý và hành động một cách hợp lý. Hãy khăng khăng rằng anh ấy đối xử với bạn tốt hơn nếu bất bạn sẽ rời đi. Điều này có thể khiến anh ấy tỉnh lại. Lưu ý: Bạn có thể nói rằng ai đó sẽ tỉnh táo lại nếu họ bắt đầu hợp lý và hành động một cách hợp lý. Vì vậy, tất cả những gì anh ấy có thể làm là hy vọng rằng có thể người Anh cuối cùng sẽ tỉnh táo và hành động .. Xem thêm: mang lại, cảm nhận, ai đó đưa ai đó về cảm giác của họ
khiến ai đó suy nghĩ và hành xử hợp lý sau một giai đoạn điên cuồng hoặc bay lý trí .. Xem thêm: mang, giác quan, ai đó. Xem thêm:
An bring someone to their senses idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bring someone to their senses, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bring someone to their senses