repeating the same sound, saying it over and over again From morning till night I hear that complaint-like a broken record!
kỷ sáu bị phá vỡ
Một người hoặc sự vật lặp đi lặp lại. Giống như các bản ghi vinyl mà khi bị trầy xước nghiêm trọng (tức là "bị hỏng") có thể lặp lại liên tục trên cùng một đoạn vừa ghi. Tôi cảm giác như một kỷ sáu bị phá vỡ khi phải nói với bạn điều này mỗi ngày, nhưng hãy dọn dẹpphòng chốngcủa bạn !. Xem thêm: vỡ, kỷ lục. Xem thêm:
An broken record idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with broken record, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ broken record