bullet stopper Thành ngữ, tục ngữ
ngăn chặn đạn
tiếng lóng Một lính thủy đánh bộ Hoa Kỳ. Làm ơn, tui không phải là người chặn đạn — tui đã ở trong Lực lượng Không quân. Dụng cụ chặn đạn
n. một lính thủy đánh bộ Hoa Kỳ. (Từ Chiến tranh vùng Vịnh Ba Tư.) Khoảng một chục nút chặn đạn được đưa vào quán bar và những người lính cố gắng bắt đầu một cuộc chiến. . Xem thêm:
An bullet stopper idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bullet stopper, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bullet stopper