bumping fuzzies Thành ngữ, tục ngữ
tiếng lóng thô tục để quan hệ tình dục. Tôi nghe nói rằng đêm qua Katie và Brad vừa gặp nhau sau khi rời quán bar. sự giao cấu. (Những chiếc lông tơ đen tối chỉ vùng xương chậu của những người tham gia.) Cô ấy bắt gặp những chiếc lông tơ đang va chạm vào những chiếc lông tơ trongphòng chốngđựng thức ăn. . Xem thêm: xóc, mờ. Xem thêm:
An bumping fuzzies idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bumping fuzzies, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bumping fuzzies