Nghĩa là gì:
boats
boat /bout/- danh từ
- tàu thuyền
- to take a boat for...: đáp tàu đi...
- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
- to be in the same boat
- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
- to sail in the same boat
- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
- to sail one's own boat
- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
- ngoại động từ
- chở bằng tàu, chở bằng thuyền
burn (one's) boats Thành ngữ, tục ngữ
A rising tide lifts all boats.
Describes something that will be helpful to all.
A rising tide lifts all boats
This idiom, coined by John F Kennedy, describes the idea that when an economy is performing well, all people will benefit from it.
burn one's bridges|boat|boats|bridge|bridges|burn|
v. phr. To make a decision that you cannot change; remove or destroy all the ways you can get back out of a place you have got into on purpose; leave yourself no way to escape a position. Bob was a good wrestler but a poor boxer. He burned his boats by letting Mickey choose how they would fight. When Dorothy became a nun, she burned her bridges behind her. đốt cháy thuyền của (một người)
Để làm điều gì đó bất thể trả tác hoặc đảo ngược dễ dàng trong tương lai. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. Tôi nghĩ rằng bạn vừa đốt thuyền của mình khi bạn thông báo rằng bạn sẽ nghỉ chuyện và tiếp tục xúc phạm sếp của bạn trước toàn thể nhân viên. Cô ấy còn trẻ, vì vậy tui không nghĩ rằng cô ấy nhận ra rằng cô ấy sẽ đốt thuyền của mình nếu cô ấy đi làm chuyện cho đối thủ cạnh tranh của họ .. Xem thêm: thuyền, đốt đốt thuyền (hoặc cầu) của bạn
cam kết bản thân bất thể thay đổi được. Trong một chiến dịch quân sự, đốt cháy thuyền hoặc cầu của bạn sẽ khiến chuyện trốn thoát hoặc rút lui là bất thể .. Xem thêm: thuyền, đốt. Xem thêm:
An burn (one's) boats idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with burn (one's) boats, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ burn (one's) boats