bust some suds Thành ngữ, tục ngữ
phá sản (một số) suds
1. tiếng lóng Để uống bia. Hãy đi đến quán bar và phá vỡ một số suds. tiếng lóng Để rửa bát. Trước khi trở thành đầu bếp, tui đã làm chuyện trong nhà bếp của một nhà hàng đất phương chuyên bán đồ ăn vặt .. Xem thêm: bust, suds apprehension (some) suds
1. TV. để uống một ít bia. Hãy đi ra ngoài và phá vỡ một số suds.
2. TV. để rửa chén bát. Bạn vào nhà bếp đó và kiếm một số trước để trả cho bữa ăn của bạn! . Xem thêm: bust, suds. Xem thêm:
An bust some suds idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bust some suds, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bust some suds