butter won't melt (in one's mouth) Thành ngữ, tục ngữ
bơ sẽ bất tan (trong miệng)
Nói về một người có vẻ ngây thơ, khiêm tốn hoặc dè dặt trong một công ty nào đó, trong khi thực tế người ta có thể có thái độ ngược lại. Chắc chắn, anh ấy trông như thể bơ sẽ bất tan chảy trong miệng khi ở gần những người mà anh ấy bất quen biết, nhưng hãy ở lại một lúc và bạn sẽ thấy anh ấy thực sự như thế nào. Samantha luôn ảnh hưởng đến biểu cảm nghiêm túc, bơ bất tan này trên khuôn mặt của cô ấy bất cứ khi nào cô ấy muốn một cái gì đó từ bạn .. Xem thêm: bơ, tan chảy. Xem thêm:
An butter won't melt (in one's mouth) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with butter won't melt (in one's mouth), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ butter won't melt (in one's mouth)