buy, get, etc. something off the shelf Thành ngữ, tục ngữ
off the shelf
from the store shelf, run of the mill It isn't a special gift, just an off-the-shelf radio with batteries.
on the shelf
laid aside; not useful any more搁在一边;不再使用
Maurice was put on the shelf when he reached the age of 65.莫里斯65岁时,他的公司便不再用他了。
Some women think that if they've not got their man by the age of 20they're on the shelf.有些妇女认为如果到了20岁还找不到对象,那么结婚就无希望了。
She never married; she has been left on the shelf.她从未结过婚,现在也嫁不出去了。
The question was put on the shelf.这个问题被束之高阁。
on the shelf|on|shelf
adv. or
adj. phr.,
informal Laid aside; not useful anymore.
When a girl grows up, she puts childish habits on the shelf. Mr. Myron's company put him on the shelf when he reached the age of 65.
shelf
shelf see
off the shelf;
on the shelf.
mua (thứ gì đó) ngoài giá hàng
Để mua thứ gì đó vừa sẵn sàng để mua từ kho có sẵn; để mua thứ gì đó bất được chế làm ra (tạo) hoặc chế làm ra (tạo) theo yêu cầu. Chúng tui sử dụng phần mềm tùy chỉnh của riêng mình, vì vậy chúng tui có thể cung cấp độ chính xác cao hơn nhiều so với những gì bạn có thể mua ngoài giá hàng. Nếu bạn mua máy trợ thính ngoài giá bán, nó sẽ ít tốn kém hơn nhưng cũng ít có tiềm năng giúp ích cho bạn hơn nhiều so với máy do bác sĩ kê đơn .. Xem thêm: mua, giảm giá,
mua, lấy, v.v. thứ gì đó ngoài giá
mua, v.v. thứ gì đó bất được sản xuất dành riêng cho ai đó và được tìm thấy trong một cửa hàng / cửa hàng bình thường: Họ vừa mua hệ thống máy tính trên kệ hay nó được thiết kế đặc biệt cho họ ?. Xem thêm: tắt, kệ, cái gì đó. Xem thêm: