a flock of geese, a bunch of geese A gaggle of geese met us as we drove into the farmyard.
be geese
(interj) to leave: "Yo we be geese"
fox and geese|fox|geese|goose
n. phr. A tag game in which the player representing the fox tries to catch one of the players representing geese as they run around the outside of a circle.
những con ngỗng kêu cộp cộp
Những người thông báo điều gì đó sắp xảy ra. Cảm ơn trời đất cho những con ngỗng kêu vang bên ngoài vừa chạy vào và bảo chúng tui khóa tòa nhà lại vì có một người đàn ông với một khẩu súng đi lang thang trên đường phố. Vợ tui nghi ngờ về chúng, nhưng tui luôn theo dõi những con ngỗng kêu cạch cạch đưa tin thời (gian) tiết — tui không muốn mắc vào một trận bão tuyết !. Xem thêm: cackle, ngan. Xem thêm:
An cackling geese idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cackling geese, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cackling geese