call yourself a teacher, friend, etc.? Thành ngữ, tục ngữ
gọi (chính mình) a (cái gì đó)
Một cụm từ được sử dụng để thể hiện sự hoài nghi của người nói rằng ai đó coi bản thân họ là một vật cụ thể, thường là một người bạn. Và bạn gọi mình là bạn? Bạn trả toàn nói chuyện về tui với những người khác trong lớp của chúng tôi! Nếu cô ấy chỉ làm thực tập ở đó, làm sao cô ấy có thể tự gọi mình là biên tập viên trên sơ yếu lý lịch của mình? Xem thêm: gọi tự gọi mình là ˈteacher, ˈfriend, v.v.?
(thân mật) được sử dụng để nói rằng bạn bất nghĩ ai đó là một giáo viên rất tốt, bạn bè, v.v.: Tự gọi mình là bạn? Tại sao bạn quên sinh nhật của tui sau đó? ♢ Làm thế nào anh ấy có thể tự gọi mình là một nhạc sĩ khi anh ấy thậm chí chưa bao giờ nghe nói về Schubert ?. Xem thêm: gọi điện. Xem thêm:
An call yourself a teacher, friend, etc.? idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with call yourself a teacher, friend, etc.?, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ call yourself a teacher, friend, etc.?