cattle rustler Thành ngữ, tục ngữ
máy vặt lông gia (nhà) súc
Một kẻ trộm thịt từ các siêu thị để bán lại. Vui lòng cho tui biết là bạn bất mua thịt này từ một người chăn gia (nhà) súc. súc vật ăn thịt gia (nhà) súc
n. một tên trộm ăn trộm thịt từ các siêu thị để bán lại. (Thế giới ngầm.) Marty là một người chăn gia (nhà) súc, và cô ấy có một số thứ để bán. . Xem thêm:
An cattle rustler idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cattle rustler, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cattle rustler