Nghĩa là gì:
Backward bending supply curve of labour Backward bending supply curve of labour- (Econ) Đường cung lao động cong về phía sau.
+ Quan hệ giữa cung lao động, bất luận được xác định bằng cách nào, và tiền lương lao động.
caught bending Thành ngữ, tục ngữ
bị bẻ cong
Bị bất ngờ. Bị bắt ở một vị trí dễ bị tổn thương. Ôi trời, tui hy vọng Jack bất bị thương quá nặng. Anh ấy thực sự bị cuốn vào vở kịch đó, và người xếp hàng vừa đè bẹp anh ấy !. Xem thêm: bẻ cong, bị bắt. Xem thêm:
An caught bending idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with caught bending, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ caught bending