Nghĩa là gì:
accomplishment accomplishment /ə'kɔmpliʃmənt/- danh từ
- sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn
- sự thực hiện (mục đích...)
- the accomplishment of the prophecy: sự thực hiện lời tiên đoán
- the accomplishment of a desire: sự thực hiện được một điều ước mong
- việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích
- (số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt
celebrate for an accomplishment Thành ngữ, tục ngữ
kỷ niệm thành tích của ai đó
để tôn vinh ai đó vừa làm được điều gì đó. Người dân mừng nhà du hành vũ trụ thành công. Cô ấy vừa được ăn mừng rộng lớn rãi vì phát hiện của mình .. Xem thêm: ăn mừng. Xem thêm:
An celebrate for an accomplishment idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with celebrate for an accomplishment, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ celebrate for an accomplishment