Nghĩa là gì:
cheerful cheerful /'tʃjəful/- tính từ
- vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
- a cheerful face: bộ mặt hớn hở
- vui mắt; vui vẻ
- a cheerful room: căn phòng vui mắt
- a cheerful conversation: câu chuyện vui vẻ
- vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)
cheap and cheerful Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng rẻ và vui vẻ
Không tốn kém và thú vị hoặc dễ chịu. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Cửa hàng đó bán rất nhiều món quà rẻ và vui vẻ, vì vậy tui chắc chắn bạn sẽ có thể tìm thấy một món quà sinh nhật cho cô ấy ở đó .. Xem thêm: và rẻ và vui vẻ
đơn giản và rẻ trước . Người Anh. Xem thêm: và rẻ và ˈcheerful
(không chính thức) thứ gì đó rẻ và vui vẻ bất tốn nhiều trước nhưng hấp dẫn và dễ chịu: quần áo / bữa ăn / thảm rẻ và vui vẻ. Xem thêm: và, giá rẻ. Xem thêm:
An cheap and cheerful idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cheap and cheerful, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cheap and cheerful