check with (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. kiểm tra với (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để tham tiềmo ý kiến hoặc trao đổi với ai đó về điều gì đó. Tôi là người dẫn đầu chiến dịch này, vì vậy hãy kiểm tra với tui trước khi đưa ra bất kỳ quyết định lớn nào. Kiểm tra với Harold nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về trường hợp này. Để phù hợp hoặc cùng ý với một cái gì đó. Chạy lại bài kiểm tra này và xem kết quả có kiểm tra với kết quả từ hôm qua hay bất .. Xem thêm: kiểm tra kiểm tra với ai đó (về điều gì đó)
để hỏi ai đó về điều gì đó. Bạn nên kiểm tra với nhân viên chỉ dẫn về xe buýt đến sân bay. Vui lòng kiểm tra với lớn lý của bạn .. Xem thêm: kiểm tra kiểm tra với
v.
1. Để hỏi ý kiến ai đó, trước khi quyết định hoặc trả lời: Tôi sẽ kiểm tra với sếp của mình để xem liệu thời (gian) gian đó có thích hợp cho một cuộc họp hay không.
2. Tương ứng với một cái gì đó: Dấu vân tay của nghi phạm được kiểm tra với dấu vân tay từ hiện trường vụ án.
. Xem thêm: kiểm tra. Xem thêm:
An check with (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with check with (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ check with (someone or something)