Nghĩa là gì:
cops cop /kɔp/- danh từ
- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
- (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
- a fair cop: sự bị tóm gọn
- ngoại động từ
- (từ lóng) bắt được, tóm được
- to cop it
- (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
cheese it, the cops Thành ngữ, tục ngữ
phô mai nó
tiếng lóng Run; ẩn giấu; ra khỏi đây; dừng những gì bạn đang làm. Được sử dụng như một mệnh lệnh khẩn cấp. Cheese đi, có người gọi là cảnh sát !. Xem thêm: cheese cheese it, the cops
argot Chạy hoặc ra khỏi đây vì cảnh sát đang đến. Được sử dụng như một mệnh lệnh khẩn cấp. Cheese đi, cảnh sát! Tôi bất bị bắt đâu !. Xem thêm: pho mát, cảnh sát pho mát nó
Dừng lại, coi chừng, như trong Cheese it! Cảnh sát đến đây! Thuật ngữ này, thường được tuyên bố là mệnh lệnh, có thể thay thế cho cụm từ "Dừng lại ngay lập tức" trước đó. Eric Partridge suy đoán rằng nó có thể là một sự tham nhũng của Cease! nhưng nguồn gốc thực sự của nó bất được biết đến. [Tiếng lóng; giữa những năm 1800]. Xem thêm: cheese Cheese it!
verbSee Cheese it the cops !. Xem thêm: cheese Cheese it (the cops)!
exclam. Chạy đi, cảnh sát đang đến! Nếu bạn thấy lông tơ đang đến, bạn phải hét lên, "Cheese đi, cảnh sát!" Nhưng tui không biết tại sao. Sau đó, họ biết chúng tui đang làm sai điều gì đó. . Xem thêm: pho mát pho mát nó
Tiếng lóng
1. Cảnh giác. Thường được sử dụng trong mệnh lệnh.
2. Để đi nhanh; bắt đầu đi. Thường được sử dụng trong mệnh lệnh .. Xem thêm: cheese cheese it-the cops!
Cảnh báo rằng cảnh sát đang đến. “Cheese” có thể là một biến thể của “stop”. Nó cũng có thể đến từ món pho mát đến vào cuối bữa tối; với ý nghĩa rằng bất còn gì khác ở phía trước, vừa đến lúc phải rời đi. Trong cả hai trường hợp, "phô mai nó - cảnh sát!" là chủ yếu của các tiểu thuyết và phim tội phạm giữa thế kỷ 20, cũng như các bộ phim như The Dead End Kids và The Bowery Boys .. Xem thêm: pho mát. Xem thêm:
An cheese it, the cops idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cheese it, the cops, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cheese it, the cops