Nghĩa là gì:
rugby rugby /'rʌgbi/ (rugger) /'rʌgə/- danh từ
- (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục ((cũng) rugby fooball)
chesterfield rugby Thành ngữ, tục ngữ
chesterfield rugby
delicacy Hoạt động tình dục hoặc tình dục khác, như có thể được thực hiện trên đi văng hoặc ghế daybed (thường được gọi là "chesterfield" trong tiếng Anh Canada). Chủ yếu được nghe ở Canada. Nhiều bậc cha mẹ e sợ rằng ngày nay thanh thiếu niên bắt đầu chơi bóng bầu dục chesterfield ở độ tuổi quá sớm .. Xem thêm:
An chesterfield rugby idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chesterfield rugby, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chesterfield rugby