chew (one's) ass (out) Thành ngữ, tục ngữ
launch (out) into
1.make a start on开始;发动
After leaving college,David launched out into a business career.大学毕业后,戴维就经商了。
They are launching out into a series of scientific experiments.他们正在着手进行一系列的科学试验。
Mr.Burk used the money to launch into a new business.伯克先生利用这笔钱开始搞一项新的企业。
2.speak out critically大发议论;批评;谴责
He at once launched out into oaths and curses.他突然大肆咒骂起来。
At first he spoke slowly and gently,but then launched out into fierce words of criticism.一上来他讲话语气平缓,可后来就言词激烈地批评起来。
The opposition launched into a violent attack on the government.反对党猛烈地攻击政府。
He launched out into a colourful description of his journey.他开始绘声绘色地叙述他的旅行见闻。
make mincemeat (out) of|make|make micemeat out of|
v. phr. To destroy completely. The defense attorney made mincemeat of the prosecution's argument. nhai (một) đít (ra)
tiếng lóng thô lỗ Để mắng mỏ hoặc mắng nhiếc một người một cách thô bạo hoặc tức giận. Ông chủ trả toàn sẽ nhai mông của chúng tui nếu ông ấy nghe tin rằng chúng tui đã mất khách hàng lớn đó .. Xem thêm: ass, nhai nhai ass của bạn
MỸ, THÔNG TIN, RUDE Nếu ai đó nhai mông của bạn, họ sẽ nói với bạn tức giận vì hành vi của bạn vừa làm họ khó chịu hoặc khó chịu. Lưu ý: Mông của một người là đáy của họ. Thôi, vào đi, đừng đứng đó trong hội trường trong khi ông già nhai mông tôi. Anh ta sẽ nói xấu toàn bộ sự chuyện với Sis và Cousin Opal và họ sẽ nhai mông tui vì mỗi người trong số họ có một nghìn đô la tệ hại trong chuyện kinh doanh này .. Xem thêm: ass, nhai nhai ass của ai đó
khiển trách ai đó một cách nặng nề .. Xem thêm: ass, nhai. Xem thêm:
An chew (one's) ass (out) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chew (one's) ass (out), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chew (one's) ass (out)