Nghĩa là gì:
butty butty /'bʌti/- danh từ
- (thông tục) bạn, bạn thân
chip butty Thành ngữ, tục ngữ
butty
a sandwich; the term originates in the North of England but has attained national use dent butty
Một chiếc bánh sandwich bao gồm khoai tây chiên (thường được gọi là "khoai tây chiên" trong tiếng Anh Anh) giữa hai miếng bánh mì. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Nơi này có cá và khoai tây chiên, vì vậy tui cá rằng bạn có thể nhận được một con dent butty, nếu bạn thích .. Xem thêm: chip. Xem thêm:
An chip butty idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chip butty, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chip butty