Nghĩa là gì:
demotion
demotion /di'mouʃn/- danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác
- sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp
choked with emotion Thành ngữ, tục ngữ
Tired and emotional
(UK) This idiom is a euphemism used to mean 'drunk', especially when talking about politicians. nghẹn ngào vì xúc động
Quá choáng ngợp với một cảm xúc, dù là tích cực hay tiêu cực, đến nỗi bất thể nói rõ ràng hay rõ ràng. Tôi vừa thực sự nghẹn ngào xúc động bởi tất cả những bài tuyên bố đáng yêu trong bữa tiệc hưu trí của tui .. Xem thêm: nghẹn ngào, xúc động. Xem thêm:
An choked with emotion idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with choked with emotion, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ choked with emotion