chortle with (a particular quality) Thành ngữ, tục ngữ
cackle với (một chất lượng cụ thể)
Để cười hoặc khúc khích với một số cảm xúc hoặc phẩm chất cụ thể. Tôi bất khỏi nghẹn ngào thích thú khi thấy cô bé đút kem ốc quế cho chú chó của mình. Tôi bắt đầu buồn cười vì những lời bình luận không lý của Tom .. Xem thêm: chortle, cụ thể là. Xem thêm:
An chortle with (a particular quality) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chortle with (a particular quality), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chortle with (a particular quality)