chuck (someone) out of (some place) Thành ngữ, tục ngữ
abandon (ai đó) ra khỏi (một số nơi)
Để buộc ai đó rời khỏi một nơi, có thể là một cách thô bạo. Họ abandon chúng tui ra khỏi bộ phim vì nói chuyện .. Xem thêm: chuck, of, out abandon ai đó ra khỏi một nơi nào đó
và abandon ai đó ra khỏi một nơi nào đó. Người phục vụ đưa đám say rượu ra khỏi quán rượu. Anh ta abandon ra khoảng ba lần say một đêm .. Xem thêm: chuck, of, out, place. Xem thêm:
An chuck (someone) out of (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chuck (someone) out of (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chuck (someone) out of (some place)