chuckle with (a particular quality) Thành ngữ, tục ngữ
cười khúc khích với (một phẩm chất cụ thể)
Để cười theo một cách cụ thể. Tôi bất thể bất cười thích thú khi thấy cô bé đút kem ốc quế cho chú chó của mình .. Xem thêm: cười khúc khích, cụ thể là cười khúc khích với điều gì đó
và cười khúc khích với điều gì đó để cười khúc khích theo cách nào đó bởi vì một là hân vui hoặc hạnh phúc. Anh ta cười khúc khích với vẻ khó chịu trước những trò hề của những người ăn mặc kỳ lạ. Sally nghẹn ngào vì articulate sướng khi nghĩ đến cảnh Ken trượt trên mặt băng .. Xem thêm: cười khúc khích. Xem thêm:
An chuckle with (a particular quality) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chuckle with (a particular quality), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chuckle with (a particular quality)