church ain't out till they quit singing Thành ngữ, tục ngữ
All-singing, all-dancing
If something's all-singing, all-dancing, it is the latest version with the most up-to-date features.nhà thờ vẫn chưa hoạt động cho đến khi họ ngừng hát
Điều gì đó vẫn chưa kết thúc. Vâng, chúng tui đã có một số thất bại trong mùa giải này, nhưng đó bất phải là lý do để bỏ cuộc. Nhà thờ bất ra ngoài cho đến khi họ bỏ hát!. Xem thêm: nhà thờ, ngoài, bỏ, hát, cho đến khiNhà thờ bất ra ngoài cho đến khi họ ngừng hát.
Rur. sự chuyện vẫn chưa đi đến hồi kết. Charlie: Không đời nào đội của chúng ta có thể giành chiến thắng bây giờ. Mary: Nhà thờ bất ra ngoài cho đến khi họ ngừng hát. Còn một lượt nữa để bắt đầu.. Xem thêm: nhà thờ, ra ngoài, bỏ cuộc, hát, cho đến. Xem thêm:
An church ain't out till they quit singing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with church ain't out till they quit singing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ church ain't out till they quit singing